bùi nhùi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bùi nhùi+ noun
- Skein of straw, skein of bamboo shavings
- Tinder
- bùi nhùi rơm
straw tinder
- lửa bắt vào bùi nhùi
the tinder caught fire
- bùi nhùi rơm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bùi nhùi"
Lượt xem: 749